--

conspiracy of silence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspiracy of silence

+ Noun

  • sự thông đồng, sự bưng bít (không nói đến chuyện gì).
    • there was a conspiracy of silence about police brutality
      Có một sự bưng bít về tính tàn bạo của cảnh sát.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conspiracy of silence"
Lượt xem: 747